--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fluxing lime chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
indisposed
:
không thích, không muốn, không sãn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì)
+
dạng
:
form; shapegiả dạngto disguise oneself
+
electrical elastance
:
nghịch dung
+
kim cúc
:
Indian chrysanthemum
+
dĩ
:
to take, to employdĩ ân báo oánto return good for evil